Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đúc Thái Nguyên

Công Ty Cổ Phần Đúc Thái Nguyên có địa chỉ tại Lô số 13, Cụm công nghiệp Cao Ngạn, Xóm Ao Vàng - Xã Cao Ngạn - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600482056 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600482056

Ngày cấp 10-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đúc Thái Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803854027-0912 / 02803854027
Địa chỉ trụ sở

Lô số 13, Cụm công nghiệp Cao Ngạn, Xóm Ao Vàng - Xã Cao Ngạn - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803854027-0912 / 02803854027
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô số 13, Cụm công nghiệp Cao Ngạn, Xóm Ao Vàng - Xã Cao Ngạn - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600482056 / 09-01-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 25-Phường Hoàng Văn Thụ-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Lê Quang Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600482056, 02803854027-0912, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Xã Cao Ngạn, Lê Quang Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933