HTX chế biến và kinh doanh lâm sản Trà Thịnh - HTX chế biến và kinh doanh lâm sản Trà Thịnh có địa chỉ tại Xóm Cẩm Trà - Xã Trung Thành - Xã Trung Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600502915 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4600502915 |
Ngày cấp | 03-03-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | HTX chế biến và kinh doanh lâm sản Trà Thịnh |
Tên giao dịch | HTX chế biến và kinh doanh lâm sản Trà Thịnh |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên | Điện thoại / Fax | 0988774603 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Xóm Cẩm Trà - Xã Trung Thành - Xã Trung Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0988774603 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xóm Cẩm Trà - Xã Trung Thành - Xã Trung Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 170907000010 / 09-07-2015 | Cơ quan cấp | Phòng tài chính kế hoạch TX Phổ Yên | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-03-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/1/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-756-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn văn Đồng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Xóm Cẩm Trà - Xã Trung Thành-Xã Trung Thành-Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Đồng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4600502915, 170907000010, 0988774603, HTX chế biến và kinh doanh lâm sản Trà Thịnh, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Trung Thành, Nguyễn văn Đồng, Nguyễn Văn Đồng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | ||