Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nano Thái Nguyên

NANO THAI NGUYEN., JSC

Công Ty Cổ Phần Nano Thái Nguyên - NANO THAI NGUYEN., JSC có địa chỉ tại Số 50, tổ 8 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600561251 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600561251

Ngày cấp 16-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nano Thái Nguyên

Tên giao dịch

NANO THAI NGUYEN., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803840345 /
Địa chỉ trụ sở

Số 50, tổ 8 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803840345 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 50, tổ 8 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600561251 / 16-04-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 287 Tổng số lao động 287
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 50, tổ 8-Phường Tân Thịnh-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Hưng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600561251, 02803840345, NANO THAI NGUYEN., JSC, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tân Thịnh, Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
26 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
32 Đại lý du lịch 79110
33 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
35 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
36 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
37 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290