Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Kỹ Thuật Đức Lâm

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Kỹ Thuật Đức Lâm có địa chỉ tại số nhà 49/32, tổ 23 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600678059 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600678059

Ngày cấp 15-07-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Dịch Vụ Kỹ Thuật Đức Lâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803833538 /
Địa chỉ trụ sở

số nhà 49/32, tổ 23 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803833538 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế số nhà 49/32, tổ 23 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600678059 / 01-11-2010 Cơ quan cấp Province Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 23-Phường Cam Giá-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Lê Quang Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600678059, 02803833538, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Cam Giá, Lê Quang Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
10 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
11 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
12 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
13 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
14 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
15 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
16 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
17 Sản xuất máy luyện kim 28230
18 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
19 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
20 Sản xuất điện 35101
21 Truyền tải và phân phối điện 35102
22 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
23 Thu gom rác thải không độc hại 38110
24 Thu gom rác thải độc hại 3812
25 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
27 Tái chế phế liệu 3830
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường bộ 42102
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
35 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
36 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
40 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
41 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
43 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
44 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
45 Bán buôn quặng kim loại 46621
46 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
49 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
50 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331