Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tha�O Minh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tha�O Minh có địa chỉ tại Tổ 13 - Phường Tích Lương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600761726 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600761726

Ngày cấp 02-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tha�O Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803947518-0913 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 13 - Phường Tích Lương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803947518-0913 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 13 - Phường Tích Lương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600761726 / 06-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

PhaÊM Quang Tiê�N

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13-Phường Tích Lương-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Phạm Quang Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thanh Xuân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600761726, 02803947518-0913, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tích Lương, PhaÊM Quang Tiê�N, Phạm Quang Tiến, Phạm Thị Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
8 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
9 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
10 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662