Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Đại Phát

CôNG TY THIếT Bị ĐạI PHáT

Công Ty TNHH Thiết Bị Đại Phát - CôNG TY THIếT Bị ĐạI PHáT có địa chỉ tại Xóm Đường Goòng - Xã Cổ Lũng - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600766227 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600766227

Ngày cấp 15-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Đại Phát

Tên giao dịch

CôNG TY THIếT Bị ĐạI PHáT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Lương Điện thoại / Fax 02803600788 / 02803777815
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đường Goòng - Xã Cổ Lũng - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803600788 / 02803777815
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đường Goòng - Xã Cổ Lũng - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600766227 / 16-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đồi Chè-Xã Cổ Lũng-Huyện Phú Lương-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Phạm Văn Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Kim Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600766227, 02803600788, CôNG TY THIếT Bị ĐạI PHáT, Thái Nguyên, Huyện Phú Lương, Xã Cổ Lũng, Phạm Văn Hiếu, Hoàng Thị Kim Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác và thu gom than cứng 05100
8 Khai thác và thu gom than non 05200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
14 Khai thác và thu gom than bùn 08920
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
20 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
24 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
25 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
26 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
27 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
28 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
29 Thu gom rác thải không độc hại 38110
30 Thu gom rác thải độc hại 3812
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
43 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
64 Bốc xếp hàng hóa 5224
65 Hoạt động tư vấn quản lý 70200