Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Plato Viet Nam

PLATO VN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Plato Viet Nam - PLATO VN.,JSC có địa chỉ tại Tổ dân phố Bông Hồng - Thị trấn Bãi Bông - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600767005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc kim loại màu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600767005

Ngày cấp 16-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Plato Viet Nam

Tên giao dịch

PLATO VN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax 0422412279 / 02803563647
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Bông Hồng - Thị trấn Bãi Bông - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422412279 / 02803563647
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Bông Hồng - Thị trấn Bãi Bông - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600767005 / 16-10-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4, Ngõ 10, Phố Tôn Thất Tùng-Phường Khương Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Anh Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Xuân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đúc kim loại màu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600767005, 0422412279, PLATO VN.,JSC, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Thị Trấn Bãi Bông, Hoàng Anh Hưng, Nguyễn Thị Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
3 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
4 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
5 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Đúc kim loại màu 24320
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490