Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nam Thái Phú

Công Ty TNHH Nam Thái Phú có địa chỉ tại xóm Quang Trung 2 - Xã Sơn Cẩm - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600772862 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600772862

Ngày cấp 09-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nam Thái Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Lương Điện thoại / Fax 02803643356 /
Địa chỉ trụ sở

xóm Quang Trung 2 - Xã Sơn Cẩm - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803643356 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế xóm Quang Trung 2 - Xã Sơn Cẩm - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600772862 / 10-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Xuân Tình

Địa chỉ chủ sở hữu

xóm Quang Trung 2-Xã Sơn Cẩm-Huyện Phú Lương-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Ngô Xuân Tình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Hồng Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4600772862, 02803643356, Thái Nguyên, Huyện Phú Lương, Xã Sơn Cẩm, Ngô Xuân Tình, Lê Thị Hồng Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933