Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Lan

Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Lan có địa chỉ tại Xóm Đồng ẻn - Xã Tràng Xá - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600775743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Võ Nhai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600775743

Ngày cấp 24-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Hoàng Lan

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Võ Nhai Điện thoại / Fax 01654213735 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đồng ẻn - Xã Tràng Xá - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đồng ẻn - Xã Tràng Xá - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600775743 / 06-01-2011 Cơ quan cấp Province Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-097 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Xá

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đồng ẻn-Xã Tràng Xá-Huyện Võ Nhai-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Đỗ Văn Xá

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600775743, 01654213735, Thái Nguyên, Huyện Võ Nhai, Xã Tràng Xá, Đỗ Văn Xá

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933