Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Lợi

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Lợi có địa chỉ tại Tổ 17 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600776338 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600776338

Ngày cấp 27-11-2009 Ngày đóng MST 29-08-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Lợi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803750541 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803750541 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 17 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600776338 / 07-12-2010 Cơ quan cấp Province Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Chí

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 8-Xã Sơn Cẩm-Huyện Phú Lương-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Hồ Xuân Triệu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600776338, 02803750541, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Phan Đình Phùng, Nguyễn Xuân Chí, Hồ Xuân Triệu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
17 Hoạt động kiến trúc 71101
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
19 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
20 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200