Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Thăng Long

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Thăng Long có địa chỉ tại Số nhà 345, đường Cách mạng tháng 8, tổ 1, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4600798839 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600798839

Ngày cấp 11-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Thăng Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803756937 / 02803756937
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 345, đường Cách mạng tháng 8, tổ 1, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803756937 / 02803756937
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600798839 / 11-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 11-03-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Tiến Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 39-Phường Phan Đình Phùng-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600798839, 02803756937, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Gia Sàng, Đàm Tiến Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
9 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
12 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
13 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
14 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
15 Sản xuất đồng hồ 26520
16 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
17 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
18 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình đường sắt 42101
21 Xây dựng công trình đường bộ 42102
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
29 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
35 Bán buôn hoa và cây 46202
36 Bán buôn động vật sống 46203
37 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
39 Bán buôn gạo 46310
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
42 Bán buôn thủy sản 46322
43 Bán buôn rau, quả 46323
44 Bán buôn cà phê 46324
45 Bán buôn chè 46325
46 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
47 Bán buôn thực phẩm khác 46329
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
50 Bán buôn xi măng 46632
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
52 Bán buôn kính xây dựng 46634
53 Bán buôn sơn, vécni 46635
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
60 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
61 Bán buôn cao su 46694
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
66 Bán buôn tổng hợp 46900
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
68 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
69 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
70 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
71 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
75 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
76 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
77 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
78 Vận tải đường ống 49400
79 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
80 Khách sạn 55101
81 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
82 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
83 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
84 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
85 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
86 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
87 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
88 Dịch vụ ăn uống khác 56290
89 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
90 Hoạt động kiến trúc 71101
91 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
92 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
93 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
94 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
95 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
96 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
97 Quảng cáo 73100
98 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
99 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
100 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
102 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
103 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
104 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
105 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
106 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
107 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
108 Cung ứng lao động tạm thời 78200