Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thảo Trung

Công ty TNHH Thảo Trung

Công Ty TNHH Thảo Trung - Công ty TNHH Thảo Trung có địa chỉ tại Tổ dân phố Ga - Xã Đồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600835544 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600835544

Ngày cấp 19-05-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thảo Trung

Tên giao dịch

Công ty TNHH Thảo Trung

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax 02803763754 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Ga - Xã Đồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803763754 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Ga - Xã Đồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600835544 / 20-05-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Lộ

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Lộ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Chiến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600835544, 02803763754, Công ty TNHH Thảo Trung, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Đồng Tiến, Nguyễn Văn Lộ, Nguyễn Thị Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
21 Cung ứng lao động tạm thời 78200
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
23 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330