Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Tuấn 568

Doanh nghiệp tư nhân Đức Tuấn 568

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Tuấn 568 - Doanh nghiệp tư nhân Đức Tuấn 568 có địa chỉ tại Tổ 3, Tân Sơn - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600854811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600854811

Ngày cấp 03-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đức Tuấn 568

Tên giao dịch

Doanh nghiệp tư nhân Đức Tuấn 568

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax 02803845396 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, Tân Sơn - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803845396 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, Tân Sơn - - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600854811 / 04-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600854811, 02803845396, Doanh nghiệp tư nhân Đức Tuấn 568, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Nguyễn Đức Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Đúc sắt thép 24310
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933