Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Huyền Ngọc

Công ty TNHH Huyền Ngọc

Công ty TNHH Huyền Ngọc - Công ty TNHH Huyền Ngọc có địa chỉ tại Tổ 2, - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600856664 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600856664

Ngày cấp 04-06-2010 Ngày đóng MST 01-06-2015
Tên chính thức

Công ty TNHH Huyền Ngọc

Tên giao dịch

Công ty TNHH Huyền Ngọc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 3655464 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 3841278 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2 - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600856664 / 24-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Phường Hoàng Văn Thụ-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Sáu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600856664, 3655464, Công ty TNHH Huyền Ngọc, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Hoàng Văn Thụ, Nguyễn Thị Sáu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900