Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Sơn Lâm

Công ty TNHH An Sơn Lâm

Công Ty TNHH An Sơn Lâm - Công ty TNHH An Sơn Lâm có địa chỉ tại Tổ dân phố Cầu Rẽo - Phường Bãi Bông - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600863245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600863245

Ngày cấp 16-06-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Sơn Lâm

Tên giao dịch

Công ty TNHH An Sơn Lâm

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax 0986962906 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Cầu Rẽo - Phường Bãi Bông - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986962906 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Cầu Rẽo - Phường Bãi Bông - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600863245 / 16-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Văn Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Dương Văn Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Quỳnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600863245, 0986962906, Công ty TNHH An Sơn Lâm, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Phường Bãi Bông, Dương Văn Lâm, Nguyễn Thị Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610