Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo

Nui Phao Mining Company Ltd

Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo - Nui Phao Mining Company Ltd có địa chỉ tại Xóm 2, Xã Hà Thượng, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế 4600864513 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại quí hiếm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600864513

Ngày cấp 05-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Sản Núi Pháo

Tên giao dịch

Nui Phao Mining Company Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803824063 / 02803824063
Địa chỉ trụ sở

Xóm 2, Xã Hà Thượng, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803824063 / 02803824063
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600864513 / 05-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 05-07-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thiều Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà F03, khu biệt thự Rivera, 60 Giang Văn Minh-Phường An Phú-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại quí hiếm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600864513, 02803824063, Nui Phao Mining Company Ltd, Thái Nguyên, Huyện Đại Từ, Xã Hà Thượng, Nguyễn Thiều Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn quặng kim loại 46621
7 Bán buôn sắt, thép 46622
8 Bán buôn kim loại khác 46623
9 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
12 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
13 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
14 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
15 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
16 Vận tải đường ống 49400
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
21 Bốc xếp hàng hóa 5224
22 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
23 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
24 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
25 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
26 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
29 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
30 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
31 Bưu chính 53100
32 Chuyển phát 53200
33 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
34 Hoạt động kiến trúc 71101
35 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
36 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
37 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
39 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
40 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
44 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
45 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
46 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
47 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
48 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
51 Dịch vụ đóng gói 82920
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4600864513 VPĐD Công ty TNHH khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo Phòng 603, tầng 6, toà nhà thời báo kinh tế, phường Nghĩa Đô
2 4600864513 Văn Phòng Đại Diện - Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Số 106 Hoàng Quốc Việt
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4600864513 VPĐD Công ty TNHH khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo Phòng 603, tầng 6, toà nhà thời báo kinh tế, phường Nghĩa Đô
2 4600864513 Văn Phòng Đại Diện - Công Ty TNHH Khai Thác Chế Biến Khoáng Số 106 Hoàng Quốc Việt
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 4600864513 VPĐD Cụng ty TNHH khai thỏc chế biến  khoỏng sản Nỳi Phỏo Phũng 603, tầng 6, toà nhà Thời bỏo kinh tế