Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nanovet

NANOVET.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nanovet - NANOVET.,JSC có địa chỉ tại Xóm Thanh Tân - Xã Trung Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600873067 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600873067

Ngày cấp 05-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nanovet

Tên giao dịch

NANOVET.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax 02803666681-0979 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Thanh Tân - Xã Trung Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803666681-0979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Thanh Tân - Xã Trung Thành - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600873067 / 05-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 65 Tổng số lao động 65
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Tất Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cẩm Chung 4-Xã Mường Than-Huyện Than Uyên-Lai Châu

Tên giám đốc

Đô Tất Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hoàng Yến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4600873067, 02803666681-0979, NANOVET.,JSC, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Trung Thành, Đỗ Tất Đạt, Đô Tất Đạt, Nguyễn Thị Hoàng Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Đại lý du lịch 79110
17 Điều hành tua du lịch 79120
18 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
19 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
20 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
21 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
22 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290