Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Anh Hà

Công Ty TNHH Anh Hà có địa chỉ tại Số nhà 55, Đường cách Mạng Tháng 8, Tổ 1 - Phường Mỏ Chè - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600885626 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600885626

Ngày cấp 16-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Anh Hà

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax 02803861131-0976 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 55, Đường cách Mạng Tháng 8, Tổ 1 - Phường Mỏ Chè - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803861131-0976 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 55, Đường cách Mạng Tháng 8, Tổ 1 - Phường Mỏ Chè - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600885626 / 16-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Khang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 55, Đường CMT8-Phường Mỏ Chè-Thành phố Sông Công-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trần Đình khang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600885626, 02803861131-0976, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Mỏ Chè, Trần Đình Khang, Trần Đình khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933