Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thamico

Công Ty TNHH Thamico có địa chỉ tại Tổ 4 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600894451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600894451

Ngày cấp 28-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thamico

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803735692-0987 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803735692-0987 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600894451 / 16-10-2010 Cơ quan cấp Province Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 16-Phường Phú Xá-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trần Ngọc Luân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600894451, 02803735692-0987, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Cam Giá, Trần Ngọc Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường bộ 42102
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn sắt, thép 46622
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Bốc xếp hàng hóa 5224