Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Quyết Tâm

Công Ty TNHH Thương Mại Quyết Tâm có địa chỉ tại Số nhà 2, tổ 4, khối 8 - Phường Tân Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600907492 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn sắt, thép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600907492

Ngày cấp 01-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Quyết Tâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 091232403902803 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 2, tổ 4, khối 8 - Phường Tân Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 091232403902803 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 2, tổ 4, khối 8 - Phường Tân Thành - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600907492 / 01-06-2011 Cơ quan cấp Province Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 2, tổ 4, khối 8-Phường Tân Thành-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn sắt, thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600907492, 091232403902803, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tân Thành, Nguyễn Thị Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn sắt, thép 46622
8 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
9 Bán buôn xi măng 46632
10 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
11 Bán buôn sơn, vécni 46635
12 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
13 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Khách sạn 55101
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610