Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Lắp & Mỹ Thuật Thái Nguyên

THAI NGUYEN AIC JSC.,CO

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Lắp & Mỹ Thuật Thái Nguyên - THAI NGUYEN AIC JSC.,CO có địa chỉ tại Xóm Tân Đức - Xã Thịnh Đức - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600914789 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600914789

Ngày cấp 22-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Lắp & Mỹ Thuật Thái Nguyên

Tên giao dịch

THAI NGUYEN AIC JSC.,CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803750990 / 20803740122
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tân Đức - Xã Thịnh Đức - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803750990 / 20803740122
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Tân Đức - Xã Thịnh Đức - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600914789 / 22-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Hữu Vỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Tân Đức-Xã Thịnh Đức-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Hoàng Hữu Vỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Nam

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600914789, 02803750990, THAI NGUYEN AIC JSC.,CO, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Xã Thịnh Đức, Hoàng Hữu Vỹ, Phạm Thị Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Thu gom rác thải độc hại 3812
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Tái chế phế liệu 3830
18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
37 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Hoạt động viễn thông có dây 61100
40 Hoạt động viễn thông khác 6190
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
43 Quảng cáo 73100
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Đại lý du lịch 79110
46 Điều hành tua du lịch 79120
47 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990