Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH út Huệ

Công Ty TNHH út Huệ có địa chỉ tại Tổ 7 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600917187 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600917187

Ngày cấp 29-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH út Huệ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0989885033 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989885033 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7 - Phường Cam Giá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600917187 / 29-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị út

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Phường Cam Giá-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Phạm Thị út

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Huệ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600917187, 0989885033, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Cam Giá, Phạm Thị út, Lê Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
14 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
19 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
20 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
21 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
22 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
23 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
24 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
25 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
26 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
29 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
30 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
31 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
32 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
33 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
34 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
35 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
40 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
41 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
42 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
43 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
44 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
45 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
46 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
47 Thu gom rác thải không độc hại 38110
48 Thu gom rác thải độc hại 3812
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
51 Tái chế phế liệu 3830
52 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
53 Phá dỡ 43110
54 Chuẩn bị mặt bằng 43120
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán mô tô, xe máy 4541
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Bán buôn gạo 46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632
62 Bán buôn đồ uống 4633
63 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
64 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
65 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
67 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
68 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
72 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
76 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
77 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
79 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
80 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000