Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Khí Lê Huy

DNTN KIM KHí Lê HUY

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Khí Lê Huy - DNTN KIM KHí Lê HUY có địa chỉ tại Số nhà 979, tổ 9 - Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600929231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600929231

Ngày cấp 28-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Kim Khí Lê Huy

Tên giao dịch

DNTN KIM KHí Lê HUY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803847654 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 979, tổ 9 - Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803847654 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 979, tổ 9 - Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600929231 / 28-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 979, tổ 9-Phường Phú Xá-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Lê Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Hồng Nga

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600929231, 02803847654, DNTN KIM KHí Lê HUY, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Phú Xá, Lê Thu Hương, Lê Thị Hồng Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
7 Bốc xếp hàng hóa 5224
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610