Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thái Bình Nguyên Vn

Công Ty Tbnvn

Công Ty TNHH Thái Bình Nguyên Vn - Công Ty Tbnvn có địa chỉ tại Tổ 37 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600937680 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600937680

Ngày cấp 09-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thái Bình Nguyên Vn

Tên giao dịch

Công Ty Tbnvn

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 37 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 37 - Phường Phan Đình Phùng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600937680 / 09-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thới

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 37-Phường Phan Đình Phùng-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

NGUYễN THị THUYếT

Địa chỉ
Kế toán trưởng

ĐàO THị HIếU

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4600937680, Công Ty Tbnvn, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Phan Đình Phùng, Nguyễn Văn Thới, NGUYễN THị THUYếT, ĐàO THị HIếU

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
35 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
36 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 In ấn 18110
39 Dịch vụ liên quan đến in 18120
40 Sao chép bản ghi các loại 18200
41 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
42 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
44 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
45 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
46 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
47 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
48 Sửa chữa thiết bị điện 33140
49 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
50 Sửa chữa thiết bị khác 33190
51 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
52 Xây dựng nhà các loại 41000
53 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
54 Xây dựng công trình công ích 42200
55 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
56 Phá dỡ 43110
57 Chuẩn bị mặt bằng 43120
58 Lắp đặt hệ thống điện 43210
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán mô tô, xe máy 4541
69 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn đồ uống 4633
75 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
76 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
86 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
87 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
88 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
89 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
90 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
91 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
92 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
93 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
94 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
95 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
97 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
98 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
99 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
100 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
101 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
102 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
103 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
104 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
105 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
106 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
107 Vận tải bằng xe buýt 49200
108 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
109 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
110 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
111 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
112 Bốc xếp hàng hóa 5224
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
114 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
115 Cơ sở lưu trú khác 5590
116 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
117 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
118 Dịch vụ ăn uống khác 56290
119 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
120 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
121 Quảng cáo 73100
122 Cho thuê xe có động cơ 7710
123 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
124 Cho thuê băng, đĩa video 77220
125 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
126 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
127 Đại lý du lịch 79110
128 Điều hành tua du lịch 79120
129 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
130 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
131 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
132 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
133 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
134 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
135 Dịch vụ đóng gói 82920
136 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
137 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
138 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
139 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
140 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
141 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
142 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
143 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
144 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200