Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoáng Sản Đại Từ

DAI TU MINERALS CO., LTD.

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoáng Sản Đại Từ - DAI TU MINERALS CO., LTD. có địa chỉ tại Tổ 02 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600958828 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600958828

Ngày cấp 02-06-2011 Ngày đóng MST 11-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Khoáng Sản Đại Từ

Tên giao dịch

DAI TU MINERALS CO., LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 02 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 02 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600958828 / 02-06-2011 Cơ quan cấp Province Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-069 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Bùi Xá-Huyện Đức Thọ-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600958828, DAI TU MINERALS CO., LTD., Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Gia Sàng, Trần Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110