Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sông Thao Phú Sơn

SONG THAO PS

Công Ty Cổ Phần Sông Thao Phú Sơn - SONG THAO PS có địa chỉ tại Tổ 1 - Phường Tân Long - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600960915 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600960915

Ngày cấp 21-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sông Thao Phú Sơn

Tên giao dịch

SONG THAO PS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0973002201 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1 - Phường Tân Long - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973002201 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1 - Phường Tân Long - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600960915 / 21-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Yên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6-Phường Phúc Diễn-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Hồng Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4600960915, 0973002201, SONG THAO PS, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tân Long, Lê Thanh Yên, Lê Hồng Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
13 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
14 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
32 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
39 Hoạt động viễn thông có dây 61100
40 Hoạt động viễn thông không dây 61200
41 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
42 Hoạt động viễn thông khác 6190
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Quảng cáo 73100
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
47 Cung ứng lao động tạm thời 78200
48 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000