Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hồng Quang Linh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hồng Quang Linh có địa chỉ tại Khu B mỏ than Núi Hồng - Xã Yên Lãng - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600986568 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đại Từ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600986568

Ngày cấp 02-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hồng Quang Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đại Từ Điện thoại / Fax 02803826147 /
Địa chỉ trụ sở

Khu B mỏ than Núi Hồng - Xã Yên Lãng - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803826147 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu B mỏ than Núi Hồng - Xã Yên Lãng - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600986568 / 02-10-2011 Cơ quan cấp Province Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-041 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quý Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu B mỏ Than Núi Hồng-Xã Yên Lãng-Huyện Đại Từ-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600986568, 02803826147, Thái Nguyên, Huyện Đại Từ, Xã Yên Lãng, Nguyễn Quý Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933