Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Tam Anh

CôNG TY Cổ PHầN SXVLXD TAM ANH

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Tam Anh - CôNG TY Cổ PHầN SXVLXD TAM ANH có địa chỉ tại Xóm Đồng Thái - Xã Hóa Thượng - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600988981 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600988981

Ngày cấp 11-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng Tam Anh

Tên giao dịch

CôNG TY Cổ PHầN SXVLXD TAM ANH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ Điện thoại / Fax 02803722038 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đồng Thái - Xã Hóa Thượng - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803722038 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đồng Thái - Xã Hóa Thượng - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600988981 / 11-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Trọng Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đồng Thái-Xã Hóa Thượng-Huyện Đồng Hỷ-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Võ Trọng Thông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600988981, 02803722038, CôNG TY Cổ PHầN SXVLXD TAM ANH, Thái Nguyên, Huyện Đồng Hỷ, Xã Hóa Thượng, Võ Trọng Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
2 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
3 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Bốc xếp hàng hóa 5224