Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Anh Tmd

Công Ty TNHH Việt Anh Tmd có địa chỉ tại Tổ 16A - Phường Hương Sơn - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4600994720 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4600994720

Ngày cấp 21-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Anh Tmd

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0986142115 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 16A - Phường Hương Sơn - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986142115 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 16A - Phường Hương Sơn - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4600994720 / 21-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Việt Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8-Phường Gia Sàng-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Đỗ Việt Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4600994720, 0986142115, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Hương Sơn, Đỗ Việt Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
37 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
40 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Lập trình máy vi tính 62010
44 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110