Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thái Nguyên Xanh

Công Ty TNHH Thương Mại Thái Nguyên Xanh có địa chỉ tại Xóm 6 - Xã Sơn Cẩm - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601000185 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601000185

Ngày cấp 07-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thái Nguyên Xanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Lương Điện thoại / Fax 0979895586 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 6 - Xã Sơn Cẩm - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979895586 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 6 - Xã Sơn Cẩm - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601000185 / 07-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quyết Nghị

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 24-Phường Quan Triều-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trần Quyết Nghị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4601000185, 0979895586, Thái Nguyên, Huyện Phú Lương, Xã Sơn Cẩm, Trần Quyết Nghị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
3 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
12 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290