Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Tuấn Thủy

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Tuấn Thủy có địa chỉ tại Tổ dân phố 1 - Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601032236 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601032236

Ngày cấp 20-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Tuấn Thủy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax 02803861469 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 1 - Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803861469 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố 1 - Phường Phố Cò - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601032236 / 20-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601032236, 02803861469, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Phố Cò, Nguyễn Tiến Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống điện 43210
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
5 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Cho thuê xe có động cơ 7710
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730