Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Phát Lộc Tn

Công Ty TNHH Đại Phát Lộc Tn có địa chỉ tại Số 280, đường 3/2 - Phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601036840 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601036840

Ngày cấp 05-03-2012 Ngày đóng MST 08-04-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Phát Lộc Tn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0912004983 /
Địa chỉ trụ sở

Số 280, đường 3/2 - Phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912004983 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 280, đường 3/2 - Phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601036840 / 05-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Kỳ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 280, đường 3/2-Phường Tân Lập-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Kỳ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601036840, 0912004983, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tân Lập, Nguyễn Văn Kỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
2 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610