Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Trần Tuấn Tú

Công Ty TNHH Thương Mại Trần Tuấn Tú có địa chỉ tại Xóm Liên Sơn - Xã Hồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601064559 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601064559

Ngày cấp 19-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Trần Tuấn Tú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax 01662018662 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Liên Sơn - Xã Hồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01662018662 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Liên Sơn - Xã Hồng Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601064559 / 19-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Liên Sơn-Xã Hồng Tiến-Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Mạnh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601064559, 01662018662, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Hồng Tiến, Nguyễn Mạnh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933