Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trường Hải Sông Công

Công Ty TNHH Trường Hải Sông Công có địa chỉ tại Tổ dân phố Hợp Thành - Phường Thắng Lợi - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601076106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Sông Công

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601076106

Ngày cấp 24-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trường Hải Sông Công

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Sông Công Điện thoại / Fax 02803862711-098882 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Hợp Thành - Phường Thắng Lợi - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803862711-098882 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Hợp Thành - Phường Thắng Lợi - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601076106 / 24-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quý Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trương Công Kỵ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Thị Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4601076106, 02803862711-098882, Thái Nguyên, Thành Phố Sông Công, Phường Thắng Lợi, Nguyễn Quý Việt, Trương Công Kỵ, Đinh Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn đồ uống 4633
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
25 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
26 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
29 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
38 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
39 Đại lý du lịch 79110
40 Điều hành tua du lịch 79120
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
42 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
43 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
46 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
47 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100