Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Minh Quân

Công Ty TNHH Đức Minh Quân có địa chỉ tại Xóm 2 - Xã Hà Thượng - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601089056 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đại Từ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601089056

Ngày cấp 11-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Minh Quân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đại Từ Điện thoại / Fax 0989882762-0974 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 2 - Xã Hà Thượng - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989882762-0974 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 2 - Xã Hà Thượng - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601089056 / 11-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lê Văn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4601089056, 0989882762-0974, Thái Nguyên, Huyện Đại Từ, Xã Hà Thượng, Lê Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110