Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thảo Minh Tami

TAMI

Công Ty TNHH Thảo Minh Tami - TAMI có địa chỉ tại Xóm Gió - Xã Ký Phú - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601090661 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đại Từ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601090661

Ngày cấp 18-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thảo Minh Tami

Tên giao dịch

TAMI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đại Từ Điện thoại / Fax 0985891585 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Gió - Xã Ký Phú - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985891585 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Gió - Xã Ký Phú - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601090661 / 18-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Ngát

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Gió-Xã Ký Phú-Huyện Đại Từ-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Lê Văn Ngát

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601090661, 0985891585, TAMI, Thái Nguyên, Huyện Đại Từ, Xã Ký Phú, Lê Văn Ngát

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933