Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cương Ngọc

Công Ty TNHH Cương Ngọc có địa chỉ tại Số 132/1, đường Cách Mạng Tháng 8, tổ 20 - Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601099022 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601099022

Ngày cấp 09-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cương Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803733444 / 02803733444
Địa chỉ trụ sở

Số 132/1, đường Cách Mạng Tháng 8, tổ 20 - Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803733444 / 02803733444
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 132/1, đường Cách Mạng Tháng 8, tổ 20 - Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601099022 / 09-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Ngọc Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 132/1, đường Cách Mạng Tháng 8, tổ 20-Phường Phú Xá-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Hồ Ngọc Cương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601099022, 02803733444, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Phú Xá, Hồ Ngọc Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610