Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tùng Toàn

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tùng Toàn có địa chỉ tại Thôn Pải - Xã Phượng Tiến - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601109263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Định Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601109263

Ngày cấp 08-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tùng Toàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Định Hoá Điện thoại / Fax 0945333788 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Pải - Xã Phượng Tiến - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945333788 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Pải - Xã Phượng Tiến - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601109263 / 08-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Văn Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Pải-Xã Phượng Tiến-Huyện Định Hoá-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Định Văn Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601109263, 0945333788, Thái Nguyên, Huyện Định Hoá, Xã Phượng Tiến, Đinh Văn Toàn, Định Văn Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300