Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thiết Bị Trang Minh

TRANG MINH EQUIPMENT PRIVATE ENTERPRISE

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thiết Bị Trang Minh - TRANG MINH EQUIPMENT PRIVATE ENTERPRISE có địa chỉ tại Tổ 14 - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601117289 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601117289

Ngày cấp 01-10-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thiết Bị Trang Minh

Tên giao dịch

TRANG MINH EQUIPMENT PRIVATE ENTERPRISE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803751263-097241 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14 - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803751263-097241 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14 - - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601117289 / 01-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Danh Vỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Danh Vỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Mai Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4601117289, 02803751263-097241, TRANG MINH EQUIPMENT PRIVATE ENTERPRISE, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Nguyễn Danh Vỹ, Lê Thị Mai Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác và thu gom than bùn 08920
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Dịch vụ ăn uống khác 56290
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990