Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giết Mổ Gia Súc Gia Cầm Kiên Đoàn

Công Ty TNHH Giết Mổ Gia Súc Gia Cầm Kiên Đoàn có địa chỉ tại Tổ 15 - Phường Túc Duyên - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601122401 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601122401

Ngày cấp 04-12-2012 Ngày đóng MST 05-05-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giết Mổ Gia Súc Gia Cầm Kiên Đoàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803753064-090406 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15 - Phường Túc Duyên - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803753064-090406 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15 - Phường Túc Duyên - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601122401 / 04-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4601122401, 02803753064-090406, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Túc Duyên, Nguyễn Văn Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933