Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Vàng Bạc Thủy Vân

Doanh Nghiệp TN Vàng Bạc Thủy Vân có địa chỉ tại Số 819, Phố Mới - Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601123807 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đại Từ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601123807

Ngày cấp 19-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Vàng Bạc Thủy Vân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đại Từ Điện thoại / Fax 0987457457 /
Địa chỉ trụ sở

Số 819, Phố Mới - Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987457457 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 819, Phố Mới - Thị trấn Hùng Sơn - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601123807 / 19-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 819, Phố Mới-Thị trấn Hùng Sơn-Huyện Đại Từ-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601123807, 0987457457, Thái Nguyên, Huyện Đại Từ, Thị Trấn Hùng Sơn, Vũ Văn Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
10 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100