Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lương Trung Dũng

Công Ty TNHH Lương Trung Dũng có địa chỉ tại Tiểu khu Cầu Trắng - Thị trấn Đu - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601124134 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601124134

Ngày cấp 12-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lương Trung Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Lương Điện thoại / Fax 0972308166 /
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu Cầu Trắng - Thị trấn Đu - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972308166 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu Cầu Trắng - Thị trấn Đu - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601124134 / 12-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trấn Mạnh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trấn Mạnh Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601124134, 0972308166, Thái Nguyên, Huyện Phú Lương, Thị Trấn Đu, Trấn Mạnh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933