Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Trường Thịnh

Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Trường Thịnh có địa chỉ tại Xóm Trung Kiên - Xã Trung Hội - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601125258 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Định Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601125258

Ngày cấp 09-04-2013 Ngày đóng MST 30-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Đức Trường Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Định Hoá Điện thoại / Fax 01668263290 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Trung Kiên - Xã Trung Hội - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01668263290 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Trung Kiên - Xã Trung Hội - Huyện Định Hoá - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601125258 / 09-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Chất

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Trung Kiên-Xã Trung Hội-Huyện Định Hoá-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Đỗ Xuân Chất

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4601125258, 01668263290, Thái Nguyên, Huyện Định Hoá, Xã Trung Hội., Đỗ Xuân Chất

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110