Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giống Vật Nuôi Phú Bình

Công Ty Cổ Phần Giống Vật Nuôi Phú Bình có địa chỉ tại Xóm Núi Chùa - Xã Tân Kim - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601125378 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601125378

Ngày cấp 12-04-2013 Ngày đóng MST 11-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giống Vật Nuôi Phú Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Bình Điện thoại / Fax 0974859888 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Núi Chùa - Xã Tân Kim - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974859888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Núi Chùa - Xã Tân Kim - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601125378 / 12-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Đình-Thị trấn Đại Từ-Huyện Đại Từ-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trịnh Thị Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4601125378, 0974859888, Thái Nguyên, Huyện Phú Bình, Xã Tân Kim, Trịnh Thị Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây chè 01270
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Chăn nuôi khác 01490
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn gạo 46310
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
32 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933