Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Lâm Sản Hoàng Thành

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Lâm Sản Hoàng Thành có địa chỉ tại Xóm Đồng ẻn - Xã Tràng Xá - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601126438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Võ Nhai

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601126438

Ngày cấp 25-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Nông Lâm Sản Hoàng Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Võ Nhai Điện thoại / Fax 0944951280 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Đồng ẻn - Xã Tràng Xá - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944951280 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Đồng ẻn - Xã Tràng Xá - Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601126438 / 25-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dư Hồng Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 34-Phường Hương Sơn-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Dư Hồng Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601126438, 0944951280, Thái Nguyên, Huyện Võ Nhai, Xã Tràng Xá, Dư Hồng Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933