Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chè Thác Dài

THáC DàI JSC

Công Ty Cổ Phần Chè Thác Dài - THáC DàI JSC có địa chỉ tại Xóm Thác Dài - Xã Tức Tranh - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601130515 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601130515

Ngày cấp 15-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chè Thác Dài

Tên giao dịch

THáC DàI JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Lương Điện thoại / Fax 01672047866 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Thác Dài - Xã Tức Tranh - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01672047866 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Thác Dài - Xã Tức Tranh - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601130515 / 15-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Thác Dài-Xã Tức Tranh-Huyện Phú Lương-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Lê Thị Thu Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601130515, 01672047866, THáC DàI JSC, Thái Nguyên, Huyện Phú Lương, Xã Tức Tranh, Lê Thị Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây chè 01270
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932