Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Geleximco Yên Bình

GELEXIMCO YENBINH JSC

Công Ty Cổ Phần Geleximco Yên Bình - GELEXIMCO YENBINH JSC có địa chỉ tại Xóm Phú Xuân - Xã Nga My - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601140739 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601140739

Ngày cấp 10-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Geleximco Yên Bình

Tên giao dịch

GELEXIMCO YENBINH JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803764720 / 02803764720
Địa chỉ trụ sở

Xóm Phú Xuân - Xã Nga My - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803764720 / 02803764720
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Phú Xuân - Xã Nga My - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601140739 / 10-09-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 2-554-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

53 Nguyễn Ngọc Vũ, tổ 32B1-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4601140739, 02803764720, GELEXIMCO YENBINH JSC, Thái Nguyên, Huyện Phú Bình, Xã Nga My, Nguyễn Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
8 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
9 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
10 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
11 Hoạt động thể thao khác 93190
12 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290