Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tạ Vũ

TA VU IMEX CO., LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tạ Vũ - TA VU IMEX CO., LTD có địa chỉ tại Số 363, tổ 20 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601144243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601144243

Ngày cấp 10-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tạ Vũ

Tên giao dịch

TA VU IMEX CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 0966012610 /
Địa chỉ trụ sở

Số 363, tổ 20 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966012610 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 363, tổ 20 - Phường Gia Sàng - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601144243 / 10-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hồng Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Pò Tập-Thị trấn Tà Lùng-Huyện Phục Hoà-Cao Bằng

Tên giám đốc

Vũ Hồng Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4601144243, 0966012610, TA VU IMEX CO., LTD, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Gia Sàng, Vũ Hồng Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
5 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
6 Sản xuất giày dép 15200
7 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
10 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa thiết bị điện 33140
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990