Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Lập Dung Phú Đô

Doanh Nghiệp TN Lập Dung Phú Đô có địa chỉ tại Xóm Pháng 2 - Xã Phú Đô - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601162080 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Lương

Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601162080

Ngày cấp 13-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Lập Dung Phú Đô

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Lương Điện thoại / Fax 0917333417 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Pháng 2 - Xã Phú Đô - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917333417 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Pháng 2 - Xã Phú Đô - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601162080 / 13-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-580-582 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vi Quốc Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Pháng 2-Xã Phú Đô-Huyện Phú Lương-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Vi Quốc Lập

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vương Thị Định

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601162080, 0917333417, Thái Nguyên, Huyện Phú Lương, Xã Phú Đô, Vi Quốc Lập, Vương Thị Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933