Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Cầu Thành Đạt

THàNH ĐạT SJC

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Cầu Thành Đạt - THàNH ĐạT SJC có địa chỉ tại Số 419, tổ 5 - Phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên. Mã số thuế 4601163334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4601163334

Ngày cấp 20-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Cầu Thành Đạt

Tên giao dịch

THàNH ĐạT SJC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thái Nguyên Điện thoại / Fax 02803847703-091216 / 02803547228
Địa chỉ trụ sở

Số 419, tổ 5 - Phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02803847703-091216 / 02803547228
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 419, tổ 5 - Phường Tân Lập - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4601163334 / 20-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-000 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Bằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 5-Phường Tân Lập-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Trần Văn Bằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4601163334, 02803847703-091216, THàNH ĐạT SJC, Thái Nguyên, Thành Phố Thái Nguyên, Phường Tân Lập, Trần Văn Bằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
7 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
10 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
21 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
29 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
30 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
31 Đại lý du lịch 79110
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990